Có 2 kết quả:
拦河坝 lán hé bà ㄌㄢˊ ㄏㄜˊ ㄅㄚˋ • 攔河壩 lán hé bà ㄌㄢˊ ㄏㄜˊ ㄅㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a dam across a river
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a dam across a river
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0